Characters remaining: 500/500
Translation

lieutenant junior grade

/lef'tenənt'dʤju:njə'greid/
Academic
Friendly

Từ "lieutenant junior grade" (viết tắt LTJG) một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong quân đội, đặc biệt trong hải quân của Hoa Kỳ. Ở Việt Nam, từ này có thể được dịch "trung úy hải quân". Đây một cấp bậc trong hệ thống quân đội, nằm giữa cấp bậc "ensign" (thiếu úy) "lieutenant" (trung úy).

Giải thích chi tiết:
  1. Cấp bậc quân đội: "Lieutenant junior grade" một cấp bậc trong hải quân các lực lượng trang khác. Những người giữ cấp bậc này thường trách nhiệm chỉ huy một nhóm nhỏ hoặc hỗ trợ các sĩ quan cấp cao hơn trong các nhiệm vụ quân sự.

  2. Biến thể của từ:

    • Lieutenant: từ chung để chỉ cấp bậc trung úy. Cấp bậc này có thể được sử dụng trong nhiều lực lượng trang khác nhau, không chỉ trong hải quân.
    • Ensign: cấp bậc thấp hơn "lieutenant junior grade", thường dành cho các sĩ quan mới ra trường.
  3. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh quân sự:
    • Trong cuộc sống hàng ngày (mặc dù không phổ biến):
  4. Từ gần giống:

    • Lieutenant commander: cấp bậc cao hơn "lieutenant junior grade", tương đương với "trung tá".
    • Captain: cấp bậc cao hơn nữa, tương đương với "đại úy".
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn cho "lieutenant junior grade" trong ngữ cảnh quân sự, nhưng có thể sử dụng "junior officer" để chỉ chung những sĩ quan cấp thấp hơn.
  6. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "lieutenant junior grade", nhưng trong quân đội, có thể gặp một số cụm từ như "to take command" (đảm nhận chỉ huy) hay "to report for duty" (báo cáo để nhận nhiệm vụ).
Tóm tắt:

"Lieutenant junior grade" một cấp bậc trong hải quân Mỹ, thể hiện vị trí trách nhiệm của một sĩ quan cấp thấp.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trunghải quân

Comments and discussion on the word "lieutenant junior grade"